tài giảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài giảm+ verb
- to reduce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài giảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài giảm":
tài giảm thái giám - Những từ có chứa "tài giảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 264