tài khóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài khóa+ noun
- fiscal year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài khóa"
- Những từ có chứa "tài khóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 321