tài nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài nguyên+ noun
- resources
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài nguyên"
- Những từ có chứa "tài nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 471