tác phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tác phẩm+ noun
- work, piece of..
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tác phẩm"
- Những từ có chứa "tác phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 168