--

táo bạo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: táo bạo

+ adj  

  • reckless, daring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "táo bạo"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "táo bạo"
    táo bạo to béo
Lượt xem: 608