--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tê thấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tê thấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tê thấp
+ noun
rheumatism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tê thấp"
Những từ có chứa
"tê thấp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
tê thấp
:
rheumatism
+
gấp đôi
:
double; duplicativegấp đôi một tờ giấyto fold a sheet double
+
binh ngũ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Diffrent arms (of an army)
+
chiêu hồn
:
To call up the soul (of a dead person)
+
nấp bóng
:
Take cover behind (shield oneself with) someone's powerNấp bóng kẻ quyền thếTo shield oneself with the influence of important people