tình tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tình tiết+ noun
- detail, particular episode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tình tiết"
- Những từ có chứa "tình tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 556