--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tím
+ adj
violet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tím"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tím"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"tím"
:
cà tím
hoa tím
tím
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
tím
:
violet
+
assistant
:
người giúp đỡ, người phụ tá
+
chlorine
:
(hoá học) clo