assistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assistant
Phát âm : /ə'sistənt/
+ danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
- người bán hàng ((cũng) shop assistant)
+ tính từ
- giúp đỡ, phụ, phó
- assistant surgeon
người phụ mổ
- assistant manager
phó giám đốc
- assistant surgeon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assistant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assistant":
ash-stand assistant - Những từ có chứa "assistant":
assistant dental assistant shop-assistant sub-assistant - Những từ có chứa "assistant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân bồi tế bang tá trợ thủ tay trong phụ tá trợ lý
Lượt xem: 496