--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tóc mai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tóc mai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tóc mai
+ noun
sidewhiskers; (Mỹ) sideburns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóc mai"
Những từ có chứa
"tóc mai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hairy
friz
hair
frizzle
shingle
grey
gray
braid
hair-splitting
depilation
more...
Lượt xem: 119
Từ vừa tra
+
tóc mai
:
sidewhiskers; (Mỹ) sideburns