--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tôn chỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tôn chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôn chỉ
+ noun
guideline, principle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôn chỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tôn chỉ"
:
than chì
thần chú
tôn chỉ
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
tôn chỉ
:
guideline, principle
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind
+
nội thất
:
InteriorTrang trí nội thấtInterior decorations
+
đầy cữ
:
Having spent one's period of abstinence(người đàn bà sau khi dde?)Seven full days old (con trai); nine full days old (con gái)
+
gương nga
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon