tôn sùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tôn sùng+ verb
- to venerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tôn sùng"
- Những từ có chứa "tôn sùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 101