túng quẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túng quẫn+ adj
- broken, needy
- túng phải tính
needs must when the devil drives
- túng phải tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túng quẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "túng quẫn":
tòng quân túng quẫn tương quan - Những từ có chứa "túng quẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
squirm hard up shuffle in straitened circumstances embarrassment need circumstance embarrassiment necessitous nonplus more...
Lượt xem: 506