--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tăm hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tăm hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăm hơi
+ noun
news (about someone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăm hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tăm hơi"
:
tăm hơi
thảm hại
Những từ có chứa
"tăm hơi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
obscure
bubbly
dark
sparkling
bubble
murky
sulky
dismal
night
black
more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
tăm hơi
:
news (about someone)