tươm tất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tươm tất+ adj
- smart, well-cared
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tươm tất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tươm tất":
tam thất tâm thất thảm thiết thấm thoát tóm tắt tươm tất
Lượt xem: 608