tương quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tương quan+ verb
- to interrelate, to correlate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tương quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tương quan":
tòng quân túng quẫn tương quan - Những từ có chứa "tương quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 444