--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tản cư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tản cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tản cư
+ verb
to evacuate, to disperse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tản cư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tản cư"
:
tản cư
than chì
than củi
thần chú
thiên cổ
thiện chí
tiền cọc
tiền của
tin cậy
tôn chỉ
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
tản cư
:
to evacuate, to disperse