kỷ cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ cương+ noun
- laws; rules
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ cương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỷ cương":
kéo căng khảo chứng khẩu cung khí công khổ công khơi chừng khởi công kiêu căng kỳ công kỷ cương
Lượt xem: 666