--

sống mái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống mái

+  

  • Male bird and female bird, cock and hen
  • To a finish
    • Quyết sống mái một phen
      To be determined to fight to a finish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống mái"
Lượt xem: 786