--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tẩu tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tẩu tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩu tán
+ verb
to disperse and hide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩu tán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tẩu tán"
:
tẩu tán
thiêu thân
thư tín
tiêu tan
tiểu tiện
tu thân
từ tốn
tử thần
tứ tuần
tự tiện
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
tẩu tán
:
to disperse and hide