tắm giặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắm giặt+ verb
- to take a bath and wash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắm giặt"
- Những từ có chứa "tắm giặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 665