--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tệ xá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tệ xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tệ xá
+ noun
my humble abode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tệ xá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tệ xá"
:
tài xế
tài xỉu
tắc xi
tệ xá
thị xã
tí xíu
tiêu xài
tiểu xảo
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
tệ xá
:
my humble abode
+
mòn mỏi
:
Wear out gradually, decline gradually."Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)
+
coydog
:
chó lai giữa chó sói đồng cỏ và chó nhà
+
rão
:
Lose resiliency, becomeloose,be worn outThừng buộc đã rãoThis cord has lost its resiliencyXích này đã rãoThis bicycle chain is worn outMệt rão cả ngườiTo be worn out, to tired out
+
ngọt lự
:
như ngọt lừ