--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tệ hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tệ hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tệ hại
+ adj
bad, deplorable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tệ hại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tệ hại"
:
tai hại
tái hồi
tắt hơi
tệ hại
thải hồi
thu hồi
ti hí
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
tệ hại
:
bad, deplorable
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking
+
mãnh thú
:
wild beast
+
con giai
:
Như con trai
+
edward the martyr
:
Vua của nước Anh là con trai của Edgar (963-978)