tỉnh táo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỉnh táo+ adj
- alert, active, in full possession, vigilant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉnh táo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tỉnh táo":
thanh tao thành thạo tỉnh táo
Lượt xem: 608