--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gào
+ verb
to cry out, to shout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gào"
:
gào
gáo
gạo
ghẹo
giao
giào
giảo
giáo
gieo
giẹo
more...
Những từ có chứa
"gào"
:
gào
gào thét
kêu gào
ngào
ngào ngạt
ngạt ngào
ngọt ngào
nghẹn ngào
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
gào
:
to cry out, to shout