tội phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tội phạm+ noun
- criminal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tội phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tội phạm":
tái phạm tội phạm - Những từ có chứa "tội phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 598