--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tục ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tục ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tục ngữ
+ noun
proverb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tục ngữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tục ngữ"
:
thuốc ngủ
tục ngữ
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
tục ngữ
:
proverb
+
miotic
:
thuộc, liên quan tới, hay gây ra sự co đồng tử
+
degauss
:
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
+
chăn gối
:
Blanket and pillow; bed and board; connubiality"Chưa chăn gối cũng vợ chồng"Although having not shared bed and board, we are already man and wifechăn đơn gối chiếcunshared blanket and single pillow; grass widowhood; spinsterhood
+
chĩnh chện
:
Grand, statelyngồi chĩnh chệnto sit with a grand airáo quần chĩnh chệngrand clothes