--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tức tốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tức tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tức tốc
+ adv
instantly, right away
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
tức tốc
:
instantly, right away
+
at odds
:
bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòaThe figures are at odds with our findings.Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.
+
xốc vác
:
to work hard
+
cirrus cloud
:
mây ti
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger