--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xốc vác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xốc vác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xốc vác
+ verb
to work hard
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
xốc vác
:
to work hard
+
cirrus cloud
:
mây ti
+
bực tức
:
Fretty and angrythái độ bực tứca fretty and angry attitudekhông nén nổi sự bực tức chất chứa trong lòngto be unable to suppress one's pent-up frettiness and anger
+
rệu
:
(địa phương) Overripe, pulpyTrái mãng cầu chín rệuAn overripe custard-apple
+
dwarf nipplewort
:
cây nhỏ ở Châu Âu, có hoa màu vàng nhỏ