tự nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự nhiên+ noun
- nature
+ adj
- natural
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự nhiên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự nhiên":
tất nhiên thản nhiên tuy nhiên tự nhiên - Những từ có chứa "tự nhiên":
siêu tự nhiên tự nhiên - Những từ có chứa "tự nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 408