tang thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tang thương+ adj
- shably, miserable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tang thương":
tang thương tặng thưởng - Những từ có chứa "tang thương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mourning sackcloth crape funeral monodic tang monodical crapped weeper committal service more...
Lượt xem: 904