--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tao đàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tao đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tao đàn
+ noun
literary coterie
Lượt xem: 891
Từ vừa tra
+
tao đàn
:
literary coterie
+
ô tạp
:
Miscellaneous, hodge-podge-like
+
đầu đảng
:
chieftain; ringleader
+
đoản kiếm
:
Bayonet
+
sát sao
:
CloseTheo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máyTo follow closely every work in the factory