--

rotten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotten

Phát âm : /'rɔtn/

+ tính từ

  • mục, mục nát; thối, thối rữa
    • rotten egg
      trứng thối
  • đồi bại, sa đoạ
    • rotten ideas
      những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
  • xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét
    • rotten weather
      thời tiết khó chịu
  • mắc bệnh sán gan
    • a rotten sheep
      con cừu mắc bệnh sán gan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotten"
Lượt xem: 517