--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo quan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo quan
+
(cũ) Examiner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo quan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khảo quan"
:
khao quân
khảo quan
Những từ có chứa
"khảo quan"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
award
import
e.s.p.
reference
observation
tariff
dyslexic
observational
attitude
drawback
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
khảo quan
:
(cũ) Examiner
+
spurge
:
(thực vật học) giống cây đại kích