persist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: persist
Phát âm : /pə'sist/
+ nội động từ
- kiên gan, bền bỉ
- to persist in doing something
kiên gan làm việc gì
- to persist in doing something
- khăng khăng, cố chấp
- to persist in one's opinion
khăng khăng giữ ý kiến của mình
- to persist in one's opinion
- vẫn còn, cứ dai dẳng
- the fever persists
cơn sốt vẫn dai dẳng
- the tendency still persists
khuynh hướng vẫn còn
- the fever persists
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "persist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "persist":
persist priest prosaist prosit purist pursuit - Những từ có chứa "persist":
persist persistence persistency persistent - Những từ có chứa "persist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khăng khăng cãi
Lượt xem: 836