--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ teen-ager chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đón đầu
:
Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)Đón đầu quân giặcTo wait in front for the enemy
+
ẳng ẳng
:
(of a dog) to yap; to yelp
+
lao động
:
labourngười lao độnglabourer; worker; workman
+
đơm đặt
:
Fabricate, invent, make up (a story)
+
đại gia đình
:
Great family (including grandparents)