--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ẳng ẳng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ẳng ẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẳng ẳng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
(of a dog) to yap; to yelp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẳng ẳng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ẳng ẳng"
:
ẳng ẳng
ắng họng
áng chừng
ang áng
Những từ có chứa
"ẳng ẳng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
ẳng ẳng
:
(of a dog) to yap; to yelp
+
bờ thửa
:
Field dam
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
bị thịt
:
(thông tục) Lubber, dolt; good-for-nothingĐồ bị thịt!What a dolt!"Thằng vua bị thịt biết gì là ê " (Tú Mỡ)That lubber of a king was lost a shame
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work