--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ terminal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phá giá
:
to collapse, to develuatesự phá giá của đồng tiềnto collapse of the money
+
anthropologist
:
nhà nhân loại học
+
ấm ách
:
Puffed up, windy, flatulentbụng ấm ách như bị đầy hơito have a puffed up stomach as if troubled with wind
+
cottar
:
(Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại)
+
screech
:
tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít