thành phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành phần+ noun
- component; composition class status, social back-ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành phần"
- Những từ có chứa "thành phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 438