--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thám hiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thám hiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thám hiểm
+ verb
to explore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thám hiểm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thám hiểm"
:
thám hiểm
thâm hiểm
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
thám hiểm
:
to explore
+
cho
:
To giveanh ta cho tôi chiếc đồng hồhe gave me a watchcho quàto give presentscho không, không bánto give (something) free of charge, not to sell itthầy thuốc cho đơndoctors give prescriptionsbài này đáng cho năm điểmthis task deserves to be given mark 5cho anh ta một tuần lễ để chuẩn bịhe was given a week to preparekinh nghiệm lịch sử cho ta nhiều bài học quýhistory has given us many valuable lessons
+
bàng quang
:
Bladderchứng viêm bàng quangcystitis
+
tiêu điểm
:
focus
+
luồn lách
:
Thread one's way