--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thánh thi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thánh thi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh thi
+ noun
psalm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thánh thi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thánh thi"
:
thành thị
thánh thi
thỉnh thị
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
thánh thi
:
psalm
+
gấy sốt
:
Feel feverish
+
phương viên
:
(từ cũ) Perfect, exellent
+
kèo kẹo
:
PlaguyMấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơiThose little children asked plaguily to be taken out for a walk
+
miệng lưỡi
:
to be very talkative