thâm trầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm trầm+ adj
- deep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm trầm"
- Những từ có chứa "thâm trầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 369