thân thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân thiết+ adj
- near and dear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân thiết"
- Những từ có chứa "thân thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 543