--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thò lò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thò lò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thò lò
+ verb
to run, to be snotty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thò lò"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thò lò"
:
thao láo
tháo lui
thất lễ
thè lè
thèo lẻo
thể lệ
thò lò
thổ lộ
thù lao
thụt lùi
more...
Những từ có chứa
"thò lò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pop
protrusile
protrusion
snivel
jut
protrude
poke
pudency
exsert
exserted
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
thò lò
:
to run, to be snotty