thôi miên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thôi miên+ verb
- to hypnotize, to mesmerize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôi miên"
- Những từ có chứa "thôi miên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hypnotism autohypnotism constant autohypnosis incessant continual hypnotic repose earth-flax incessantness more...
Lượt xem: 507