--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thăm dò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thăm dò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăm dò
+ verb
to try to know, to sound (out)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăm dò"
Những từ có chứa
"thăm dò"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
visit
visitation
visiting
lot
visitant
probe
lionize
ballot
lionise
intervisitation
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
thăm dò
:
to try to know, to sound (out)