thường niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thường niên+ adj
- yearly, annual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thường niên"
- Những từ có chứa "thường niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 536