--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thả lỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thả lỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thả lỏng
+ verb
to let loose, to set loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả lỏng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thả lỏng"
:
thả lỏng
thắt lưng
thê lương
thoả lòng
thỏa lòng
Những từ có chứa
"thả lỏng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
thả lỏng
:
to let loose, to set loose
+
ấm ức
:
Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
+
đái tháo
:
Be affected by diabetes
+
servant
:
người hầu, người đầy tớ, người ởservants of the people đầy tớ của nhân dâncivil servants công chức, viên chức nhà nướcpublic servants quan chức