trăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trăm+ number hundred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trăm":
tràm trảm trám trạm trăm trâm trầm trộm trùm - Những từ có chứa "trăm":
phần trăm trăm - Những từ có chứa "trăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hundred centennial hundredth sexcentenary centenary century tricentenary tercentenary tercentennial bicentenanial more...
Lượt xem: 444