thảng hoặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảng hoặc+
- supposing occasionally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảng hoặc"
- Những từ có chứa "thảng hoặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
discomfiture sketch catastrophe old master lively disaster compound lens coral snake concurrent negligence dichondra more...
Lượt xem: 527